# Dolibarr language file - Source file is en_US - contracts ContractsArea=Phạm vi hợp đồng ListOfContracts=Danh sách hợp đồng AllContracts=Tất cả hợp đồng ContractCard=Thẻ hợp đồng ContractStatusNotRunning=Không hoạt động ContractStatusDraft=Dự thảo ContractStatusValidated=Đã xác nhận ContractStatusClosed=Đã đóng ServiceStatusInitial=Không hoạt động ServiceStatusRunning=Đang hoạt động ServiceStatusNotLate=Đang hoạt động, chưa hết hạn ServiceStatusNotLateShort=Chưa hết hạn ServiceStatusLate=Đang hoạt động, đã hết hạn ServiceStatusLateShort=Đã hết hạn ServiceStatusClosed=Đã đóng Contracts=Hợp đồng ContractsSubscriptions=Contracts/Subscriptions ContractsAndLine=Hợp đồng và chi tiết của hợp đồng Contract=Hợp đồng ContractLine=Contract line Closing=Closing NoContracts=Không có hợp đồng nào MenuServices=Dịch vụ MenuInactiveServices=Dịch vụ chưa kích hoạt MenuRunningServices=Dịch vụ đang hoạt động MenuExpiredServices=Dịch vụ đã hết hạn MenuClosedServices=Dịch vụ đã đóng NewContract=Hợp đồng mới NewContractSubscription=New contract/subscription AddContract=Tạo hợp đồng DeleteAContract=Xóa hợp đồng CloseAContract=Đóng hợp đồng ConfirmDeleteAContract=Bạn có chắc muốn xóa hợp đồng này và tất cả các dịch vụ kèm theo? ConfirmValidateContract=Bạn có chắc muốn xác nhận hợp đồng này dưới tên %s ? ConfirmCloseContract=Điều này sẽ đóng tất cả các dịch vụ (dù kích hoạt hay chưa). Bạn có chắc muốn đóng hợp đồng này? ConfirmCloseService=Bạn có chắc muốn đóng dịch vụ này vào ngày %s ? ValidateAContract=Xác nhận hợp đồng ActivateService=Kích hoạt dịch vụ ConfirmActivateService=Bạn có chắc muốn kích hoạt dịch vụ này vào ngày %s ? RefContract=Số tham khảo hợp đồng DateContract=Ngày hợp đồng DateServiceActivate=Ngày kích hoạt dịch vụ ShowContract=Hiện hợp đồng ListOfServices=Danh sách dịch vụ ListOfInactiveServices=Danh sách dịch vụ chưa kích hoạt ListOfExpiredServices=Danh sách dịch vụ kích hoạt đã hết hạn ListOfClosedServices=Danh sách các dịch vụ đã đóng ListOfRunningServices=Danh sách dịch vụ đang hoạt động NotActivatedServices=Dịch vụ chưa kích hoạt (trong hợp đồng đã xác nhận) BoardNotActivatedServices=Các dịch vụ để kích hoạt trong hợp đồng đã xác nhận LastContracts=Latest %s contracts LastModifiedServices=Latest %s modified services ContractStartDate=Ngày bắt đầu ContractEndDate=Ngày kết thúc DateStartPlanned=Ngày bắt đầu theo kế hoạch DateStartPlannedShort=Ngày bắt đầu theo kế hoạch DateEndPlanned=Ngày kết thúc theo kế hoạch DateEndPlannedShort=Ngày kết thúc theo kế hoạch DateStartReal=Ngày thực tế bắt đầu DateStartRealShort=Ngày thực tế bắt đầu DateEndReal=Ngày thực tế kết thúc DateEndRealShort=Ngày thực tế kết thúc CloseService=Đóng dịch vụ BoardRunningServices=Dịch vụ hoạt động đã hết hạn ServiceStatus=Trạng thái của dịch vụ DraftContracts=Dự thảo hợp đồng CloseRefusedBecauseOneServiceActive=Hợp đồng không thể đóng vì có ít nhất một dịch vụ đang mở trên đó. CloseAllContracts=Đóng tất cả các chi tiết hợp đồng DeleteContractLine=Xóa một chi tiết hợp đồng ConfirmDeleteContractLine=Bạn có chắc muốn xóa chi tiết này của hợp đồng? MoveToAnotherContract=Chuyển dịch vụ vào hợp đồng khác. ConfirmMoveToAnotherContract=Tôi đã chọn hợp đồng đích mới và xác nhận muốn chuyển dịch vụ này vào hợp đồng đó. ConfirmMoveToAnotherContractQuestion=Chọn trong các hợp đồng hiện có (của cùng một bên thứ ba), bạn muốn chuyển dịch vụ này đến đó ? PaymentRenewContractId=Làm mới chi tiết hợp đồng (số %s) ExpiredSince=Ngày hết hạn NoExpiredServices=Không có dịch vụ kích hoạt đã hết hạn ListOfServicesToExpireWithDuration=Danh sách dịch vụ sẽ hết hạn trong %s ngày ListOfServicesToExpireWithDurationNeg=Danh sách dịch vụ đã hết hạn từ hơn %s ngày ListOfServicesToExpire=Danh sách dịch vụ đến hạn NoteListOfYourExpiredServices=Danh sách này chỉ bao gồm các dịch vụ của hợp đồng cho các bên thứ ba mà bạn đã liên quan như là một đại diện bán hàng. StandardContractsTemplate=Mẫu hợp đồng chuẩn ContactNameAndSignature=Đối với %s, tên và chữ ký: OnlyLinesWithTypeServiceAreUsed=Chỉ các chi tiết của loại "Dịch vụ" này sẽ được sao chép. ##### Types de contacts ##### TypeContact_contrat_internal_SALESREPSIGN=Đại diện bán hàng ký hợp đồng TypeContact_contrat_internal_SALESREPFOLL=Đại diện bán hàng theo dõi hợp đồng TypeContact_contrat_external_BILLING=Liên hệ để thanh toán của khách hàng TypeContact_contrat_external_CUSTOMER=Liên lạc để theo dõi của khách hàng TypeContact_contrat_external_SALESREPSIGN=Liên lạc để ký hợp đồng của khách hàng