# Dolibarr language file - Source file is en_US - orders
OrdersArea=Khu vực đặt hàng của khách hàng
SuppliersOrdersArea=Khu vực đặt hàng của nhà cung cấp
OrderCard=Thẻ đặt hàng
OrderId=Mã đặt hàng
Order=Đơn hàng
Orders=Đơn hàng
OrderLine=Chi tiết đơn hàng
OrderDate=Ngày đặt hàng
OrderDateShort=Order date
OrderToProcess=Đơn hàng xử lý
NewOrder=Đơn hàng mới
ToOrder=Tạo đơn hàng
MakeOrder=Tạo đơn hàng
SupplierOrder=Đơn hàng nhà cung cấp
SuppliersOrders=Đơn hàng nhà cung cấp
SuppliersOrdersRunning=Đơn hàng nhà cung cấp hiện tại
CustomerOrder=Đơn hàng khách hàng
CustomersOrders=Customer orders
CustomersOrdersRunning=Current customer orders
CustomersOrdersAndOrdersLines=Customer orders and order lines
OrdersToBill=Customer orders delivered
OrdersInProcess=Customer orders in process
OrdersToProcess=Customer orders to process
SuppliersOrdersToProcess=Supplier orders to process
StatusOrderCanceledShort=Đã hủy bỏ
StatusOrderDraftShort=Dự thảo
StatusOrderValidatedShort=Đã xác nhận
StatusOrderSentShort=Đang xử lý
StatusOrderSent=Đang vận chuyển
StatusOrderOnProcessShort=Đã đặt hàng
StatusOrderProcessedShort=Đã xử lý
StatusOrderDelivered=Delivered
StatusOrderDeliveredShort=Delivered
StatusOrderToBillShort=Đã giao hàng
StatusOrderApprovedShort=Đã duyệt
StatusOrderRefusedShort=Đã từ chối
StatusOrderBilledShort=Billed
StatusOrderToProcessShort=Để xử lý
StatusOrderReceivedPartiallyShort=Đã nhận một phần
StatusOrderReceivedAllShort=Đã nhận đủ
StatusOrderCanceled=Đã hủy
StatusOrderDraft=Dự thảo (cần được xác nhận)
StatusOrderValidated=Đã xác nhận
StatusOrderOnProcess=Đã đặt hàng - Đang chờ nhận
StatusOrderOnProcessWithValidation=Đã đặt hàng - Đang chờ nhận hoặc xác nhận
StatusOrderProcessed=Đã xử lý
StatusOrderToBill=Đã giao hàng
StatusOrderApproved=Đã duyệt
StatusOrderRefused=Đã từ chối
StatusOrderBilled=Billed
StatusOrderReceivedPartially=Đã nhận một phần
StatusOrderReceivedAll=Đã nhận đủ
ShippingExist=Chưa vận chuyển
ProductQtyInDraft=Nhập lượng sản phẩm vào đơn hàng dự thảo
ProductQtyInDraftOrWaitingApproved=Nhập số lượng sản phẩm vào đơn hàng dự thảo hoặc đơn hàng đã duyệt nhưng chưa đặt hàng
MenuOrdersToBill=Đơn hàng đã giao
MenuOrdersToBill2=Đơn hàng có thể lập hóa đơn
ShipProduct=Giao hàng
CreateOrder=Tạo đơn hàng
RefuseOrder=Từ chối đơn hàng
ApproveOrder=Duyệt đơn hàng
Approve2Order=Duyệt đơn hàng (mức thứ hai)
ValidateOrder=Xác nhận đơn hàng
UnvalidateOrder=Đơn hàng chưa xác nhận
DeleteOrder=Xóa đơn hàng
CancelOrder=Hủy đơn hàng
OrderReopened= Order %s Reopened
AddOrder=Tạo đơn hàng
AddToDraftOrders=Thêm vào đơn hàng dự thảo
ShowOrder=Hiển thị đơn hàng
OrdersOpened=Orders to process
NoDraftOrders=Không có đơn hàng dự thảo
NoOrder=No order
NoSupplierOrder=No supplier order
LastOrders=Latest %s customer orders
LastCustomerOrders=Latest %s customer orders
LastSupplierOrders=Latest %s supplier orders
LastModifiedOrders=Latest %s modified orders
AllOrders=Tất cả đơn hàng
NbOfOrders=Số lượng đơn hàng
OrdersStatistics=Thống kê đơn hàng
OrdersStatisticsSuppliers=Thống kê đơn hàng nhà cung cấp
NumberOfOrdersByMonth=Số lượng đơn hàng theo tháng
AmountOfOrdersByMonthHT=Số tiền của đơn hàng theo tháng (chưa thuế)
ListOfOrders=Danh sách đơn hàng
CloseOrder=Đóng đơn hàng
ConfirmCloseOrder=Bạn có chắc là bạn muốn chuyển đơn hàng này sang đã gửi? Khi một đơn hàng được gửi, nó có thể được lập để thanh toán.
ConfirmDeleteOrder=Bạn có chắc muốn xóa đơn hàng này?
ConfirmValidateOrder=Bạn có chắc muốn xác nhận đơn hàng này dưới tên %s ?
ConfirmUnvalidateOrder=Bạn có chắc muốn khôi phục lại đơn hàng %s về trạng thái dự thảo ?
ConfirmCancelOrder=Bạn có chắc muốn hủy đơn hàng này ?
ConfirmMakeOrder=Bạn có chắc muốn xác nhận rằng bạn đã lập đơn hàng này vào %s ?
GenerateBill=Xuất ra hóa đơn
ClassifyShipped=Phân vào đã giao hàng
DraftOrders=Dự thảo đơn hàng
DraftSuppliersOrders=Draft suppliers orders
OnProcessOrders=Đang xử lý đơn hàng
RefOrder=Tham chiếu đơn hàng
RefCustomerOrder=Ref. order for customer
RefOrderSupplier=Ref. order for supplier
SendOrderByMail=Gửi đơn hàng qua bưu điện
ActionsOnOrder=Sự kiện trên đơn hàng
NoArticleOfTypeProduct=Không có điều khoản của loại 'sản phẩm' vì vậy không có điều khoản vận chuyển cho đơn hàng này
OrderMode=Phương thức đặt hàng
AuthorRequest=Yêu cầu quyền
UserWithApproveOrderGrant=Người dùng được cấp quyền "duyệt đơn hàng".
PaymentOrderRef=Thanh toán đơn hàng %s
CloneOrder=Sao chép đơn hàng
ConfirmCloneOrder=Bạn có chắc muốn sao chép đơn hàng này %s ?
DispatchSupplierOrder=Đang nhận đơn hàng nhà cung cấp %s
FirstApprovalAlreadyDone=Duyệt mức đầu tiên đã xong
SecondApprovalAlreadyDone=Second approval already done
SupplierOrderReceivedInDolibarr=Supplier order %s received %s
SupplierOrderSubmitedInDolibarr=Supplier order %s submited
SupplierOrderClassifiedBilled=Supplier order %s set billed
##### Types de contacts #####
TypeContact_commande_internal_SALESREPFOLL=Đại diện theo dõi đơn hàng khách hàng
TypeContact_commande_internal_SHIPPING=Đại diện theo dõi vận chuyển
TypeContact_commande_external_BILLING=Liên lạc khách hàng về hóa đơn
TypeContact_commande_external_SHIPPING=Liên lạc khách hàng về việc giao hàng
TypeContact_commande_external_CUSTOMER=Liên lạc khách hàng để theo dõi đơn hàng
TypeContact_order_supplier_internal_SALESREPFOLL=Đại diện theo dõi đơn hàng nhà cung cấp
TypeContact_order_supplier_internal_SHIPPING=Đại diện theo dõi việc vận chuyển
TypeContact_order_supplier_external_BILLING=Liên lạc nhà cung cấp về hóa đơn
TypeContact_order_supplier_external_SHIPPING=Liên lạc nhà cung cấp về việc giao hàng
TypeContact_order_supplier_external_CUSTOMER=Liên lạc nhà cung cấp để theo dõi đơn hàng
Error_COMMANDE_SUPPLIER_ADDON_NotDefined=Thông số COMMANDE_SUPPLIER_ADDON chưa xác định
Error_COMMANDE_ADDON_NotDefined=Thông số COMMANDE_ADDON chưa xác định
Error_OrderNotChecked=Không có đơn hàng nào chuyển sang hóa đơn được chọn
# Sources
OrderSource0=Đơn hàng đề xuất
OrderSource1=Internet
OrderSource2=Chiến dịch mail
OrderSource3=Chiến dịch Phone
OrderSource4=Chiến dịch Fax
OrderSource5=Thương mại
OrderSource6=Cửa hàng
QtyOrdered=Số lượng đã đặt hàng
# Documents models
PDFEinsteinDescription=Mẫu đơn hàng đầy đủ (logo ...)
PDFEdisonDescription=Mẫu đơn hàng đơn giản
PDFProformaDescription=Hoá đơn proforma đầy đủ (logo ...)
# Orders modes
OrderByMail=Mail
OrderByFax=Fax
OrderByEMail=Email
OrderByWWW=Online
OrderByPhone=Điện thoại
CreateInvoiceForThisCustomer=Thanh toán đơn hàng
NoOrdersToInvoice=Không có đơn hàng có thể lập hóa đơn
CloseProcessedOrdersAutomatically=Phân loại "Đã xử lý" cho tất cả các đơn hàng được chọn.
OrderCreation=Tạo đơn hàng
Ordered=Đã đặt hàng
OrderCreated=Đơn hàng của bạn đã được tạo
OrderFail=Một lỗi đã xảy ra khi tạo đơn hàng của bạn
CreateOrders=Tạo đơn hàng
ToBillSeveralOrderSelectCustomer=Để tạo một hóa đơn cho nhiều đơn hàng, đầu tiên nhấp vào khách hàng, sau đó chọn "%s".