2
0
forked from Wavyzz/dolibarr
Files
dolibarr-fork/htdocs/langs/vi_VN/categories.lang
Laurent Destailleur ade542eee7 Sync language
2020-06-18 10:05:00 +02:00

91 lines
5.2 KiB
Plaintext

# Dolibarr language file - Source file is en_US - categories
Rubrique=Thẻ/ Danh mục
Rubriques=Thẻ/ Danh mục
RubriquesTransactions=Thẻ/ Danh mục của giao dịch
categories=thẻ/danh mục
NoCategoryYet=Chưa tạo thẻ/ danh mục của loại này
In=Trong
AddIn=Thêm vào
modify=sửa đổi
Classify=Phân loại
CategoriesArea=Khu vực thẻ/danh mục
ProductsCategoriesArea=Khu vực thẻ/danh mục cho sản phẩm/dịch vụ
SuppliersCategoriesArea=Khu vực thẻ/ danh mục nhà cung cấp
CustomersCategoriesArea=Khu vực thẻ/danh mục khách hàng
MembersCategoriesArea=Khu vực thẻ/danh mục thành viên
ContactsCategoriesArea=Khu vực thẻ/ danh mục liên lạc
AccountsCategoriesArea=Khu vực thẻ/ danh mục tài khoản
ProjectsCategoriesArea=Khu vực thẻ/ danh mục dự án
UsersCategoriesArea=Khu vực thẻ/ danh mục người dùng
SubCats=Danh mục con
CatList=Danh sách thẻ/danh mục
NewCategory=Thẻ/danh mục mới
ModifCat=Sửa thẻ/ danh mục
CatCreated=Thẻ/danh mục đã tạo
CreateCat=Tạo thẻ/danh mục
CreateThisCat=Tạo thẻ/danh mục này
NoSubCat=Không có danh mục con
SubCatOf=Danh mục con
FoundCats=Các thẻ/danh mục được tìm thấy
ImpossibleAddCat=Không thể thêm thẻ/danh mục %s
WasAddedSuccessfully=<b>%s</b> đã được thêm thành công.
ObjectAlreadyLinkedToCategory=Thành phần đã được liên kết với thẻ/danh mục này
ProductIsInCategories=Sản phẩm/ dịch vụ được liên kết theo các thẻ/ danh mục
CompanyIsInCustomersCategories=Bên thứ ba này được liên kết với khách hàng/ tiềm năng thẻ/ danh mục
CompanyIsInSuppliersCategories=Bên thứ ba này được liên kết với nhà cung cấp thẻ/ danh mục
MemberIsInCategories=Thành viên này được liên kết với thành viên thẻ/ danh mục
ContactIsInCategories=Liên lạc này được liên kết với liên lạc thẻ/ danh mục
ProductHasNoCategory=Sản phẩm/ dịch vụ này không có trong bất kỳ thẻ/ danh mục nào
CompanyHasNoCategory=Bên thứ ba này không có trong bất kỳ thẻ/ danh mục nào
MemberHasNoCategory=Thành viên này không có trong bất kỳ thẻ/ danh mục
ContactHasNoCategory=Liên lạc này không có trong bất kỳ thẻ/ danh mục
ProjectHasNoCategory=Dự án này không có trong bất kỳ thẻ/ danh mục nào
ClassifyInCategory=Thêm vào thẻ/ danh mục
NotCategorized=Không có thẻ/ danh mục
CategoryExistsAtSameLevel=Danh mục này đã tồn tại với tham chiếu này
ContentsVisibleByAllShort=Nội dung hiển thị bởi tất cả
ContentsNotVisibleByAllShort=Nội dung không thể hiển thị bởi tất cả
DeleteCategory=Xóa thẻ/ danh mục
ConfirmDeleteCategory=Bạn có chắc chắn muốn xóa thẻ/ danh mục này?
NoCategoriesDefined=Không có thẻ/ danh mục được xác định
SuppliersCategoryShort=thẻ/ danh mục Nhà cung cấp
CustomersCategoryShort=thẻ/ danh mục Khách hàng
ProductsCategoryShort=thẻ/ danh mục Sản phẩm
MembersCategoryShort=thẻ/ danh mục Thành viên
SuppliersCategoriesShort=thẻ/ danh mục Nhà cung cấp
CustomersCategoriesShort=thẻ/ danh mục Khách hàng
ProspectsCategoriesShort=thẻ / danh mục Tiềm năng
CustomersProspectsCategoriesShort=thẻ/ danh mục K.hang/ T. năng
ProductsCategoriesShort=thẻ/ danh mục Sản phẩm
MembersCategoriesShort=thẻ/ danh mục Thành viên
ContactCategoriesShort=thẻ/ danh mục Liên lạc
AccountsCategoriesShort=thẻ/ danh mục Tài khoản
ProjectsCategoriesShort=thẻ/danh mục Dự án
UsersCategoriesShort=thẻ/ danh mục Người dùng
StockCategoriesShort=thẻ/ danh mục Kho
ThisCategoryHasNoItems=Danh mục này không có dữ liệu nào
CategId=ID thẻ/ danh mục
CatSupList=Danh sách Nhà cung cấp thẻ/ danh mục
CatCusList=Danh sách khách hàng/ tiềm năng thẻ/ danh mục
CatProdList=Danh sách sản phẩm thẻ/danh mục
CatMemberList=Danh sách thành viên thẻ/ danh mục
CatContactList=Danh sách liên lạc thẻ/ danh mục
CatSupLinks=Liên kết giữa nhà cung cấp và thẻ/ danh mục
CatCusLinks=Liên kết giữa khách hàng/ tiềm năng và thẻ/ danh mục
CatContactsLinks=Liên kết Liên hệ/địa chỉ với danh mục
CatProdLinks=Liên kết giữa sản phẩm/ dịch vụ và thẻ/ danh mục
CatProJectLinks=Liên kết giữa dự án và thẻ/ danh mục
DeleteFromCat=Xóa khỏi thẻ/ danh mục
ExtraFieldsCategories=Thuộc tính bổ sung
CategoriesSetup=Thiết lập thẻ/ danh mục
CategorieRecursiv=Tự động liên kết với thẻ/ danh mục cha
CategorieRecursivHelp=Nếu tùy chọn được bật, khi bạn thêm sản phẩm vào danh mục con, sản phẩm cũng sẽ được thêm vào danh mục cha.
AddProductServiceIntoCategory=Thêm sản phẩm / dịch vụ sau đây
ShowCategory=Hiển thị thẻ/ danh mục
ByDefaultInList=Theo mặc định trong danh sách
ChooseCategory=Chọn danh mục
StocksCategoriesArea=Khu vực Danh mục Kho
ActionCommCategoriesArea=Khu vực danh mục sự kiện
WebsitePagesCategoriesArea=Page-Container Categories Area
UseOrOperatorForCategories=Sử dụng hoặc điều hành các danh mục