forked from Wavyzz/dolibarr
25 lines
1.4 KiB
Plaintext
25 lines
1.4 KiB
Plaintext
# ProductBATCH language file - en_US - ProductBATCH
|
|
ManageLotSerial=Sử dụng số lô / số sê-ri
|
|
ProductStatusOnBatch=Có (lô/ sê-ri được yêu cầu)
|
|
ProductStatusNotOnBatch=Không (lô/ sê-ri không sử dụng)
|
|
ProductStatusOnBatchShort=Có
|
|
ProductStatusNotOnBatchShort=Không
|
|
Batch=Lô/ Sê-ri
|
|
atleast1batchfield=Hạn sử dụng hoặc Hạn bán hoặc Lô / Số sê-ri
|
|
batch_number=Lô/ Số sê-ri
|
|
BatchNumberShort=Lô/ Sê-ri
|
|
EatByDate=Ăn theo ngày
|
|
SellByDate=Bán theo ngày
|
|
DetailBatchNumber=Chi tiết Lô/ Se-ri
|
|
printBatch=Lô/ Sê-ri: %s
|
|
printEatby=Ăn theo: %s
|
|
printSellby=Bán theo: %s
|
|
printQty=SL: %d
|
|
AddDispatchBatchLine=Thêm một dòng cho Thời hạn sử dụng
|
|
WhenProductBatchModuleOnOptionAreForced=Khi mô-đun Lô/ Sê-ri được bật, việc giảm tồn kho tự động buộc phải "Giảm tồn kho thực khi xác nhận vận chuyển" và chế độ tăng tự động buộc phải "Tăng tồn kho thực khi nhập thủ công vào kho" và không thể chỉnh sửa. Các tùy chọn khác có thể được xác định như bạn muốn.
|
|
ProductDoesNotUseBatchSerial=Sản phẩm này không sử dụng số Lô/ Sê-ri
|
|
ProductLotSetup=Thiết lập mô-đun Lô/ Sê-ri
|
|
ShowCurrentStockOfLot=Hiển thị tồn kho hiện tại cho cặp sản phẩm/ lô
|
|
ShowLogOfMovementIfLot=Hiển thị nhật ký biến động kho cho cặp sản phẩm/ lô
|
|
StockDetailPerBatch=Chi tiết tồn kho trên mỗi lô
|