forked from Wavyzz/dolibarr
305 lines
17 KiB
Plaintext
305 lines
17 KiB
Plaintext
# en_US lang file for module ticket
|
||
# Copyright (C) 2013 Jean-François FERRY <hello@librethic.io>
|
||
#
|
||
# This program is free software: you can redistribute it and/or modify
|
||
# it under the terms of the GNU General Public License as published by
|
||
# the Free Software Foundation, either version 3 of the License, or
|
||
# (at your option) any later version.
|
||
#
|
||
# This program is distributed in the hope that it will be useful,
|
||
# but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of
|
||
# MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the
|
||
# GNU General Public License for more details.
|
||
#
|
||
# You should have received a copy of the GNU General Public License
|
||
# along with this program. If not, see <https://www.gnu.org/licenses/>.
|
||
|
||
#
|
||
# Generic
|
||
#
|
||
|
||
Module56000Name=Vé
|
||
Module56000Desc=Hệ thống vé cho sự cố hoặc quản lý yêu cầu
|
||
|
||
Permission56001=Xem vé
|
||
Permission56002=Sửa đổi vé
|
||
Permission56003=Xóa vé
|
||
Permission56004=Quản lý vé
|
||
Permission56005=Xem vé của tất cả các bên thứ ba (không hiệu quả đối với người dùng bên ngoài, luôn bị giới hạn ở bên thứ ba mà họ phụ thuộc)
|
||
|
||
TicketDictType=Vé - Các loại
|
||
TicketDictCategory=Vé - Nhóm
|
||
TicketDictSeverity=Vé - Mức độ nghiêm trọng
|
||
TicketTypeShortBUGSOFT=Sự cố phần mềm
|
||
TicketTypeShortBUGHARD=Sự cố phần cứng
|
||
TicketTypeShortCOM=Câu hỏi thương mại
|
||
|
||
TicketTypeShortHELP=Yêu cầu trợ giúp chức năng
|
||
TicketTypeShortISSUE=Sự cố, lỗi hoặc vấn đề
|
||
TicketTypeShortREQUEST=Yêu cầu thay đổi hoặc nâng cao
|
||
TicketTypeShortPROJET=Dự án
|
||
TicketTypeShortOTHER=Khác
|
||
|
||
TicketSeverityShortLOW=Thấp
|
||
TicketSeverityShortNORMAL=Bình thường
|
||
TicketSeverityShortHIGH=Cao
|
||
TicketSeverityShortBLOCKING=Quan trọng / Chặn
|
||
|
||
ErrorBadEmailAddress=Trường '%s' không chính xác
|
||
MenuTicketMyAssign=Vé của tôi
|
||
MenuTicketMyAssignNonClosed=Vé mở của tôi
|
||
MenuListNonClosed=Mở vé
|
||
|
||
TypeContact_ticket_internal_CONTRIBUTOR=Cộng tác viên
|
||
TypeContact_ticket_internal_SUPPORTTEC=Người dùng được chỉ định
|
||
TypeContact_ticket_external_SUPPORTCLI=Theo dõi liên lạc / sự cố khách hàng
|
||
TypeContact_ticket_external_CONTRIBUTOR=Người cộng tác bên ngoài
|
||
|
||
OriginEmail=Nguồn email
|
||
Notify_TICKET_SENTBYMAIL=Gửi tin nhắn vé qua email
|
||
|
||
# Status
|
||
NotRead=Chưa đọc
|
||
Read=Đọc
|
||
Assigned=Phân công
|
||
InProgress=Trong tiến trình xử lý
|
||
NeedMoreInformation=Đang chờ thông tin
|
||
Answered=Đã trả lời
|
||
Waiting=Đang chờ
|
||
Closed=Đã đóng
|
||
Deleted=Đã xóa
|
||
|
||
# Dict
|
||
Type=Loại
|
||
Category=Mã phân tích
|
||
Severity=Mức độ nghiêm trọng
|
||
|
||
# Email templates
|
||
MailToSendTicketMessage=Để gửi email từ tin nhắn vé
|
||
|
||
#
|
||
# Admin page
|
||
#
|
||
TicketSetup=Thiết lập mô-đun vé
|
||
TicketSettings=Cài đặt
|
||
TicketSetupPage=
|
||
TicketPublicAccess=Giao diện công cộng không yêu cầu nhận dạng có sẵn tại url sau
|
||
TicketSetupDictionaries=Loại vé, mức độ nghiêm trọng và mã phân tích có thể được cấu hình từ từ điển
|
||
TicketParamModule=Thiết lập biến thể mô-đun
|
||
TicketParamMail=Thiết lập email
|
||
TicketEmailNotificationFrom=Email thông báo từ
|
||
TicketEmailNotificationFromHelp=Được sử dụng trong trả lời thông điệp vé bằng ví dụ
|
||
TicketEmailNotificationTo=Thông báo email đến
|
||
TicketEmailNotificationToHelp=Gửi thông báo email đến địa chỉ này.
|
||
TicketNewEmailBodyLabel=Thông điệp văn bản được gửi sau khi tạo vé
|
||
TicketNewEmailBodyHelp=Văn bản được chỉ định ở đây sẽ được chèn vào email xác nhận việc tạo vé mới từ giao diện công cộng. Thông tin về tham khảo của vé được tự động thêm vào.
|
||
TicketParamPublicInterface=Thiết lập giao diện công cộng
|
||
TicketsEmailMustExist=Yêu cầu một địa chỉ email hiện có để tạo vé
|
||
TicketsEmailMustExistHelp=Trong giao diện công cộng, địa chỉ email đã được điền vào cơ sở dữ liệu để tạo một vé mới.
|
||
PublicInterface=Giao diện công cộng
|
||
TicketUrlPublicInterfaceLabelAdmin=URL thay thế cho giao diện công cộng
|
||
TicketUrlPublicInterfaceHelpAdmin=Có thể xác định bí danh cho máy chủ web và do đó cung cấp giao diện công khai với một URL khác (máy chủ phải hoạt động như một proxy trên URL mới này)
|
||
TicketPublicInterfaceTextHomeLabelAdmin=Chữ chào mừng của giao diện công cộng
|
||
TicketPublicInterfaceTextHome=Bạn có thể tạo một vé hỗ trợ hoặc xem hiện có từ vé theo dõi định danh của nó.
|
||
TicketPublicInterfaceTextHomeHelpAdmin=Văn bản được định nghĩa ở đây sẽ xuất hiện trên trang chủ của giao diện công cộng.
|
||
TicketPublicInterfaceTopicLabelAdmin=Tiêu đề giao diện
|
||
TicketPublicInterfaceTopicHelp=Văn bản này sẽ xuất hiện dưới dạng tiêu đề của giao diện công cộng.
|
||
TicketPublicInterfaceTextHelpMessageLabelAdmin=Trợ giúp văn bản để nhập thông điệp
|
||
TicketPublicInterfaceTextHelpMessageHelpAdmin=Văn bản này sẽ xuất hiện phía trên khu vực nhập thông điệp của người dùng.
|
||
ExtraFieldsTicket=Thuộc tính bổ sung
|
||
TicketCkEditorEmailNotActivated=Trình chỉnh sửa HTML không được kích hoạt. Vui lòng đặt nội dung FCKEDITOR_ENABLE_MAIL thành 1 để có được nó.
|
||
TicketsDisableEmail=Không gửi email để tạo vé hoặc ghi lại thông điệp
|
||
TicketsDisableEmailHelp=Theo mặc định, email được gửi khi vé mới hoặc thông điệp được tạo. Cho phép tùy chọn này để vô hiệu hóa * tất cả * thông báo email
|
||
TicketsLogEnableEmail=Cho phép log bằng email
|
||
TicketsLogEnableEmailHelp=Ở mỗi thay đổi, một email sẽ được gửi ** đến từng liên hệ ** được liên kết với vé.
|
||
TicketParams=Các thông số
|
||
TicketsShowModuleLogo=Hiển thị logo của mô-đun trong giao diện công cộng
|
||
TicketsShowModuleLogoHelp=Cho phép tùy chọn này để ẩn mô-đun logo trong các trang của giao diện công cộng
|
||
TicketsShowCompanyLogo=Hiển thị logo của công ty trong giao diện công cộng
|
||
TicketsShowCompanyLogoHelp=Cho phép tùy chọn này để ẩn logo của công ty chính trong các trang của giao diện công cộng
|
||
TicketsEmailAlsoSendToMainAddress=Đồng thời gửi thông báo đến địa chỉ email chính
|
||
TicketsEmailAlsoSendToMainAddressHelp=Cho phép tùy chọn này để gửi email đến địa chỉ "Thông báo email từ" (xem thiết lập bên dưới)
|
||
TicketsLimitViewAssignedOnly=Hạn chế hiển thị đối với vé được chỉ định cho người dùng hiện tại (không hiệu quả đối với người dùng bên ngoài, luôn bị giới hạn ở bên thứ ba mà họ phụ thuộc)
|
||
TicketsLimitViewAssignedOnlyHelp=Chỉ có vé được chỉ định cho người dùng hiện tại sẽ hiển thị. Không áp dụng cho người dùng có quyền quản lý vé.
|
||
TicketsActivatePublicInterface=Kích hoạt giao diện công cộng
|
||
TicketsActivatePublicInterfaceHelp=Giao diện công cộng cho phép bất kỳ khách nào tạo vé.
|
||
TicketsAutoAssignTicket=Tự động chỉ định người dùng đã tạo vé
|
||
TicketsAutoAssignTicketHelp=Khi tạo vé, người dùng có thể được tự động chỉ định cho vé.
|
||
TicketNumberingModules=Mô-đun đánh số vé
|
||
TicketNotifyTiersAtCreation=Thông báo cho bên thứ ba khi tạo
|
||
TicketGroup=Nhóm
|
||
TicketsDisableCustomerEmail=Luôn vô hiệu hóa email khi vé được tạo từ giao diện công cộng
|
||
#
|
||
# Index & list page
|
||
#
|
||
TicketsIndex=Vé - nhà
|
||
TicketList=Danh sách vé
|
||
TicketAssignedToMeInfos=Trang này hiển thị danh sách vé được tạo bởi hoặc gán cho người dùng hiện tại
|
||
NoTicketsFound=Không tìm thấy vé
|
||
NoUnreadTicketsFound=Không tìm thấy vé chưa đọc
|
||
TicketViewAllTickets=Xem tất cả vé
|
||
TicketViewNonClosedOnly=Chỉ xem vé mở
|
||
TicketStatByStatus=Vé theo tình trạng
|
||
OrderByDateAsc=Sắp xếp theo ngày tăng dần
|
||
OrderByDateDesc=Sắp xếp theo ngày giảm dần
|
||
ShowAsConversation=Hiển thị dưới dạng danh sách cuộc hội thoại
|
||
MessageListViewType=Hiển thị dưới dạng danh sách bảng
|
||
|
||
#
|
||
# Ticket card
|
||
#
|
||
Ticket=Vé
|
||
TicketCard=Thẻ vé
|
||
CreateTicket=Tạo vé
|
||
EditTicket=Chỉnh sửa vé
|
||
TicketsManagement=Quản lý vé
|
||
CreatedBy=Được tạo bởi
|
||
NewTicket=Vé mới
|
||
SubjectAnswerToTicket=Trả lời vé
|
||
TicketTypeRequest=Loại yêu cầu
|
||
TicketCategory=Mã phân tích
|
||
SeeTicket=Xem vé
|
||
TicketMarkedAsRead=Vé đã được đánh dấu là đã đọc
|
||
TicketReadOn=Đọc tiếp
|
||
TicketCloseOn=Ngày đóng
|
||
MarkAsRead=Đánh dấu vé là đã đọc
|
||
TicketHistory=Lịch sử vé
|
||
AssignUser=Chỉ định cho người dùng
|
||
TicketAssigned=Vé đã được chỉ định
|
||
TicketChangeType=Đổi loại
|
||
TicketChangeCategory=Thay đổi mã phân tích
|
||
TicketChangeSeverity=Thay đổi mức độ nghiêm trọng
|
||
TicketAddMessage=Thêm thông điệp
|
||
AddMessage=Thêm thông điệp
|
||
MessageSuccessfullyAdded=Đã thêm vé
|
||
TicketMessageSuccessfullyAdded=Thông điệp đã được thêm thành công
|
||
TicketMessagesList=Danh sách tin nhắn
|
||
NoMsgForThisTicket=Không có tin nhắn cho vé này
|
||
Properties=Phân loại
|
||
LatestNewTickets=Vé mới nhất %s (không đọc)
|
||
TicketSeverity=Mức độ nghiêm trọng
|
||
ShowTicket=Xem vé
|
||
RelatedTickets=Vé liên quan
|
||
TicketAddIntervention=Tạo sự can thiệp
|
||
CloseTicket=Đóng vé
|
||
CloseATicket=Đóng vé
|
||
ConfirmCloseAticket=Xác nhận đóng vé
|
||
ConfirmDeleteTicket=Vui lòng xác nhận xóa vé
|
||
TicketDeletedSuccess=Vé đã xóa thành công
|
||
TicketMarkedAsClosed=Vé được đánh dấu là đã đóng
|
||
TicketDurationAuto=Thời lượng tính toán
|
||
TicketDurationAutoInfos=Thời lượng được tính tự động từ can thiệp liên quan
|
||
TicketUpdated=Vé cập nhật
|
||
SendMessageByEmail=Gửi tin nhắn qua email
|
||
TicketNewMessage=Tin nhắn mới
|
||
ErrorMailRecipientIsEmptyForSendTicketMessage=Người nhận trống rỗng. Không gửi email
|
||
TicketGoIntoContactTab=Vui lòng vào tab "Danh bạ" để chọn chúng
|
||
TicketMessageMailIntro=Giới thiệu
|
||
TicketMessageMailIntroHelp=Văn bản này chỉ được thêm vào lúc bắt đầu email và sẽ không được lưu.
|
||
TicketMessageMailIntroLabelAdmin=Giới thiệu tin nhắn khi gửi email
|
||
TicketMessageMailIntroText=Xin chào, <br> Một phản hồi mới đã được gửi trên một vé mà bạn liên hệ. Đây là thông điệp: <br>
|
||
TicketMessageMailIntroHelpAdmin=Văn bản này sẽ được chèn trước văn bản phản hồi cho một vé.
|
||
TicketMessageMailSignature=Chữ ký
|
||
TicketMessageMailSignatureHelp=Văn bản này chỉ được thêm vào cuối email và sẽ không được lưu.
|
||
TicketMessageMailSignatureText=<p> Trân trọng, </p><p> - </p>
|
||
TicketMessageMailSignatureLabelAdmin=Chữ ký của email phản hồi
|
||
TicketMessageMailSignatureHelpAdmin=Văn bản này sẽ được chèn sau thông báo phản hồi.
|
||
TicketMessageHelp=Chỉ văn bản này sẽ được lưu trong danh sách tin nhắn trên thẻ vé.
|
||
TicketMessageSubstitutionReplacedByGenericValues=Các biến thay thế được thay thế bằng các giá trị chung.
|
||
TimeElapsedSince=Thời gian trôi qua kể từ khi
|
||
TicketTimeToRead=Thời gian trôi qua trước khi đọc
|
||
TicketContacts=Liên hệ vé
|
||
TicketDocumentsLinked=Tài liệu liên kết với vé
|
||
ConfirmReOpenTicket=Xác nhận mở lại vé này?
|
||
TicketMessageMailIntroAutoNewPublicMessage=Một tin nhắn mới đã được đăng trên vé với chủ đề %s:
|
||
TicketAssignedToYou=Vé đã được chỉ định
|
||
TicketAssignedEmailBody=Bạn đã được chỉ định vé # %s bởi %s
|
||
MarkMessageAsPrivate=Đánh dấu tin nhắn là riêng tư
|
||
TicketMessagePrivateHelp=Thông điệp này sẽ không hiển thị cho người dùng bên ngoài
|
||
TicketEmailOriginIssuer=Tổ chức phát hành gốc của vé
|
||
InitialMessage=Tin nhắn khởi đầu
|
||
LinkToAContract=Liên kết với hợp đồng
|
||
TicketPleaseSelectAContract=Chọn hợp đồng
|
||
UnableToCreateInterIfNoSocid=Không thể tạo can thiệp khi không có bên thứ ba được xác định
|
||
TicketMailExchanges=Trao đổi thư
|
||
TicketInitialMessageModified=Sửa đổi thông điệp khởi đầu
|
||
TicketMessageSuccesfullyUpdated=Tin nhắn được cập nhật thành công
|
||
TicketChangeStatus=Thay đổi trạng thái
|
||
TicketConfirmChangeStatus=Xác nhận thay đổi trạng thái: %s?
|
||
TicketLogStatusChanged=Trạng thái đã thay đổi: %s thành %s
|
||
TicketNotNotifyTiersAtCreate=Không thông báo cho công ty khi tạo
|
||
Unread=Chưa đọc
|
||
TicketNotCreatedFromPublicInterface=Không có sẵn. Vé không được tạo từ giao diện công cộng.
|
||
PublicInterfaceNotEnabled=Giao diện công cộng không được kích hoạt
|
||
ErrorTicketRefRequired=Tên tham chiếu vé là bắt buộc
|
||
|
||
#
|
||
# Logs
|
||
#
|
||
TicketLogMesgReadBy=Vé %s được đọc bởi %s
|
||
NoLogForThisTicket=Chưa có log cho vé này
|
||
TicketLogAssignedTo=Vé %s được giao cho %s
|
||
TicketLogPropertyChanged=Vé %s được sửa đổi: phân loại từ %s đến %s
|
||
TicketLogClosedBy=Vé %s được đóng bởi %s
|
||
TicketLogReopen=Vé %s được mở lại
|
||
|
||
#
|
||
# Public pages
|
||
#
|
||
TicketSystem=Hệ thống vé
|
||
ShowListTicketWithTrackId=Hiển thị danh sách vé từ ID theo dõi
|
||
ShowTicketWithTrackId=Hiển thị vé từ ID theo dõi
|
||
TicketPublicDesc=Bạn có thể tạo một vé hỗ trợ hoặc kiểm tra từ một ID hiện có.
|
||
YourTicketSuccessfullySaved=Vé đã được lưu thành công!
|
||
MesgInfosPublicTicketCreatedWithTrackId=A new ticket has been created with ID %s and Ref %s.
|
||
PleaseRememberThisId=Vui lòng giữ số theo dõi mà chúng tôi có thể hỏi bạn sau này.
|
||
TicketNewEmailSubject=Ticket creation confirmation - Ref %s
|
||
TicketNewEmailSubjectCustomer=Vé hỗ trợ mới
|
||
TicketNewEmailBody=Đây là một email tự động để xác nhận bạn đã đăng ký một vé mới.
|
||
TicketNewEmailBodyCustomer=Đây là một email tự động để xác nhận một vé mới vừa được tạo vào tài khoản của bạn.
|
||
TicketNewEmailBodyInfosTicket=Thông tin để giám sát vé
|
||
TicketNewEmailBodyInfosTrackId=Số theo dõi vé: %s
|
||
TicketNewEmailBodyInfosTrackUrl=Bạn có thể xem tiến trình của vé bằng cách nhấp vào liên kết ở trên.
|
||
TicketNewEmailBodyInfosTrackUrlCustomer=Bạn có thể xem tiến trình của vé trong giao diện cụ thể bằng cách nhấp vào liên kết sau
|
||
TicketEmailPleaseDoNotReplyToThisEmail=Xin đừng trả lời trực tiếp email này! Sử dụng liên kết để trả lời trong giao diện.
|
||
TicketPublicInfoCreateTicket=Biểu mẫu này cho phép bạn ghi lại một vé hỗ trợ trong hệ thống quản lý của chúng tôi.
|
||
TicketPublicPleaseBeAccuratelyDescribe=Hãy mô tả chính xác vấn đề. Cung cấp hầu hết thông tin có thể để cho phép chúng tôi xác định chính xác yêu cầu của bạn.
|
||
TicketPublicMsgViewLogIn=Vui lòng nhập ID theo dõi vé
|
||
TicketTrackId=ID theo dõi công khai
|
||
OneOfTicketTrackId=Một trong những ID theo dõi của bạn
|
||
ErrorTicketNotFound=Không tìm thấy vé có ID theo dõi %s!
|
||
Subject=Chủ đề
|
||
ViewTicket=Xem vé
|
||
ViewMyTicketList=Xem danh sách vé của tôi
|
||
ErrorEmailMustExistToCreateTicket=Lỗi: không tìm thấy địa chỉ email trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
|
||
TicketNewEmailSubjectAdmin=New ticket created - Ref %s
|
||
TicketNewEmailBodyAdmin=<p> Vé vừa được tạo với ID # %s, xem thông tin: </p>
|
||
SeeThisTicketIntomanagementInterface=Xem vé trong giao diện quản lý
|
||
TicketPublicInterfaceForbidden=Giao diện công cộng cho các vé không được kích hoạt
|
||
ErrorEmailOrTrackingInvalid=Giá trị xấu cho ID theo dõi hoặc email
|
||
OldUser=Người dùng cũ
|
||
NewUser=Người dùng mới
|
||
NumberOfTicketsByMonth=Số lượng vé mỗi tháng
|
||
NbOfTickets=Số lượng vé
|
||
# notifications
|
||
TicketNotificationEmailSubject=Vé %s được cập nhật
|
||
TicketNotificationEmailBody=Đây là một tin nhắn tự động để thông báo cho bạn rằng vé %s vừa được cập nhật
|
||
TicketNotificationRecipient=Người nhận thông báo
|
||
TicketNotificationLogMessage=Log tin nhắn
|
||
TicketNotificationEmailBodyInfosTrackUrlinternal=Xem vé trong giao diện
|
||
TicketNotificationNumberEmailSent=Email thông báo đã gửi: %s
|
||
|
||
ActionsOnTicket=Sự kiện trên vé
|
||
|
||
#
|
||
# Boxes
|
||
#
|
||
BoxLastTicket=Vé được tạo mới nhất
|
||
BoxLastTicketDescription=Đã tạo vé mới nhất %s
|
||
BoxLastTicketContent=
|
||
BoxLastTicketNoRecordedTickets=Không có vé chưa đọc gần đây
|
||
BoxLastModifiedTicket=Vé sửa đổi mới nhất
|
||
BoxLastModifiedTicketDescription=Vé sửa đổi mới nhất %s
|
||
BoxLastModifiedTicketContent=
|
||
BoxLastModifiedTicketNoRecordedTickets=Không có vé sửa đổi gần đây
|