# Dolibarr language file - Source file is en_US - sendings
RefSending=Tài liệu tham khảo. lô hàng
Sending=Lô hàng
Sendings=Lô hàng
AllSendings=Tất cả các lô hàng
Shipment=Lô hàng
Shipments=Lô hàng
ShowSending=Hiển thị lô hàng
Receivings=Biên nhận giao hàng
SendingsArea=Diện tích lô hàng
SendingMethod=Phương thức vận chuyển
LastSendings=Lô hàng %s mới nhất
StatisticsOfSendings=Thống kê cho lô hàng
NbOfSendings=Số lô hàng
NumberOfShipmentsByMonth=Số lô hàng theo tháng
SendingCard=Lô hàng
NewSending=Lô hàng mới
CreateShipment=Tạo lô hàng
QtyShipped=Số lượng vận chuyển
QtyShippedShort=S.lượng lô hàng
QtyPreparedOrShipped=S.lượng chuẩn bị hoặc v.chuyển
QtyToShip=S.lượng v.chuyển
QtyToReceive=S.lượng nhận
QtyReceived=S.lượng nhận được
QtyInOtherShipments=S.lượng trong các lô hàng khác
KeepToShip=Còn lại để vận chuyển
KeepToShipShort=Còn lại
OtherSendingsForSameOrder=Lô hàng khác về đơn hàng này
SendingsAndReceivingForSameOrder=Lô hàng và biên nhận cho đơn đặt hàng này
SendingsToValidate=Xác nhận lô hàng
StatusSendingCanceled=Hủy bỏ
StatusSendingCanceledShort=Đã hủy
StatusSendingDraft=Dự thảo
StatusSendingValidated=Xác nhận (sản phẩm để vận chuyển hoặc đã được vận chuyển)
StatusSendingProcessed=Xử lý
StatusSendingDraftShort=Dự thảo
StatusSendingValidatedShort=Xác nhận
StatusSendingProcessedShort=Xử lý
SendingSheet=Lô hàng
ConfirmDeleteSending=Bạn có chắc chắn muốn xóa lô hàng này?
ConfirmValidateSending=Bạn có chắc chắn muốn xác thực lô hàng này với tham chiếu %s?
ConfirmCancelSending=Bạn có chắc chắn muốn hủy lô hàng này?
DocumentModelMerou=Mô hình Merou A5
WarningNoQtyLeftToSend=Cảnh báo, không có sản phẩm chờ đợi để được vận chuyển.
StatsOnShipmentsOnlyValidated=Số liệu thống kê chỉ dành cho các lô hàng đã được xác nhận. Ngày được sử dụng là ngày xác nhận lô hàng (ngày giao hàng dự kiến không phải lúc nào cũng được biết)
DateShipping=Ngày gửi
DateDeliveryPlanned=Ngày giao hàng theo kế hoạch
RefDeliveryReceipt=Tham chiếu biên nhận giao hàng
StatusReceipt=Trạng thái biên nhận giao hàng
DateReceived=Đã nhận ngày giao hàng
ClassifyReception=Phân loại đã nhận
SendShippingByEMail=Gửi hàng qua email
SendShippingRef=Nộp hồ sơ lô hàng %s
ActionsOnShipping=Các sự kiện trên lô hàng
LinkToTrackYourPackage=Liên kết để theo dõi gói của bạn
ShipmentCreationIsDoneFromOrder=Hiện tại, việc tạo lô hàng mới được thực hiện từ bản ghi Đơn đặt hàng.
ShipmentLine=Đường vận chuyển
ProductQtyInCustomersOrdersRunning=Số lượng sản phẩm từ các đơn bán hàng mở
ProductQtyInSuppliersOrdersRunning=Số lượng sản phẩm từ đơn mua hàng mở
ProductQtyInShipmentAlreadySent=Số lượng sản phẩm từ đơn bán hàng mở đã được gửi
ProductQtyInSuppliersShipmentAlreadyRecevied=Số lượng sản phẩm từ các đơn mua hàng mở đã nhận được
NoProductToShipFoundIntoStock=Không có sản phẩm nào được tìm thấy trong kho %s . Làm đúng tồn kho hoặc quay trở lại để chọn một kho khác.
WeightVolShort=Trọng lượng / Khối lượng.
ValidateOrderFirstBeforeShipment=Trước tiên, bạn phải xác nhận đơn đặt hàng trước khi có thể thực hiện chuyển hàng.
NoLineGoOnTabToAddSome=Không có dòng nào, vào tab "%s" để thêm
CreateInvoiceForThisCustomerFromSendings=Tạo hóa đơn
IfValidateInvoiceIsNoSendingStayUnbilled=Nếu xác thực hóa đơn là 'Không', lệnh gửi sẽ vẫn ở trạng thái 'Chưa xuất hóa đơn' cho đến khi hóa đơn được xác thực.
OptionToSetSendingBilledNotEnabled=Tùy chọn từ mô-đun Workflow để tự động đặt trạng thái gửi thành 'Đã thanh toán' khi hóa đơn được xác thực không được bật, do đó, bạn sẽ phải đặt trạng thái gửi thành 'Đã thanh toán' theo cách thủ công sau khi hóa đơn được tạo.
NoWarehouseInBase=Không có kho trong căn cứ
ShipmentUpdated=Đã cập nhật lô hàng thành công
ShipmentIncrementStockOnDelete = Tăng lượng hàng tồn kho khi xóa
ConfirmSignShipping=Confirm Sign Shipping
ConfirmUnsignShipping=Confirm Unsign Shipping
SignShipping=Sign Shipping
UnsignShipping=Unsign Shipping
# Deliveries
Delivery=Giao hàng
DeliveryRef=Tham chiếu giao hàng
DeliveryCard=Biên nhận giao hàng
DeliveryOrder=Biên nhận giao hàng
DeliveryDate=Ngày giao hàng
CreateDeliveryOrder=Tạo biên nhận giao hàng
DeliveryStateSaved=Lưu trạng thái giao hàng
SetDeliveryDate=Set estimated delivery date
SetShippingDate=Lập ngày vận chuyển
ValidateDeliveryReceipt=Xác nhận chứng từ giao hàng
ValidateDeliveryReceiptConfirm=Bạn có chắc chắn muốn xác nhận biên nhận giao hàng này?
DeleteDeliveryReceipt=Xóa chứng từ giao hàng
DeleteDeliveryReceiptConfirm=Bạn có chắc chắn muốn xóa biên nhận giao hàng %s ?
DeliveryMethod=Phương thức giao hàng
TrackingNumber=Số theo dõi
DeliveryNotValidated=Giao hàng chưa được xác nhận
StatusDeliveryCanceled=Đã hủy
StatusDeliveryDraft=Dự thảo
StatusDeliveryValidated=Đã nhận
NameAndSignature=Tên và chữ ký:
ToAndDate=Gửi___________________________________ vào ____ / _____ / __________
GoodStatusDeclaration=Đã nhận được hàng hoá trên trong tình trạng tốt,
Deliverer=Người giao hàng:
Sender=Người gửi
Recipient=Người nhận
ErrorStockIsNotEnough=Không có đủ tồn kho
Shippable=Vận chuyển được
NonShippable=Không vận chuyển được
ShowShippableStatus=Show shippable status
ShowReceiving=Hiển thị biên nhận giao hàng
NonExistentOrder=Đơn hàng không tồn tại
StockQuantitiesAlreadyAllocatedOnPreviousLines = Stock quantities already allocated on previous lines
# Sending methods
# ModelDocument
DocumentModelTyphon=Mô hình tài liệu đầy đủ hơn cho hóa đơn giao hàng (logo ...)
DocumentModelStorm=Mô hình tài liệu hoàn chỉnh hơn cho biên lai giao hàng và khả năng tương thích với các trường ngoại vi (logo...)
Error_EXPEDITION_ADDON_NUMBER_NotDefined=EXPEDITION_ADDON_NUMBER liên tục không được xác định
SumOfProductVolumes=Tổng khối lượng sản phẩm
SumOfProductWeights=Tổng trọng lượng sản phẩm
# warehouse details
DetailWarehouseNumber= Chi tiết kho
DetailWarehouseFormat= W: %s (Số lượng: %d)
DetailChildrenFormat=%s : %s (Số lượng: %s)
SHIPPING_DISPLAY_STOCK_ENTRY_DATE=Hiển thị ngày nhập kho cuối cùng trong quá trình tạo lô hàng cho số sê-ri hoặc lô
CreationOptions=Các tùy chọn có sẵn trong quá trình tạo lô hàng
ShipmentDistribution=Phân phối lô hàng
ErrorTooManyCombinationBatchcode=Không có công văn nào cho dòng %s vì tìm thấy quá nhiều kết hợp kho, sản phẩm, mã lô (%s).
ErrorNoCombinationBatchcode=Không thể lưu dòng %s dưới dạng kết hợp của Warehouse-product-lot/serial (%s, %s, %s) không được tìm thấy trong kho.
ErrorTooMuchShipped=Số lượng vận chuyển không được lớn hơn số lượng đặt hàng cho dòng %s
##### Types of contacts #####
TypeContact_shipping_internal_SALESREPFOLL=Đại diện theo dõi việc vận chuyển
TypeContact_shipping_external_BILLING=Liên lạc hóa đơn khách hàng
TypeContact_shipping_external_CUSTOMER=Liên hệ khách hàng theo dõi việc vận chuyển
TypeContact_shipping_external_SHIPPING=Liên hệ khách hàng để vận chuyển
TypeContact_shipping_external_DELIVERY=Liên lạc khách hàng để giao hàng
CloseShipment=Đóng lô hàng
ConfirmCloseShipment=Xác nhận đóng lô hàng
SHIPPING_SELL_EAT_BY_DATE_PRE_SELECT_EARLIEST=Chọn trước số lô/số sê-ri có ngày bán/ngày sử dụng sớm nhất khi tạo lô hàng