mirror of
https://github.com/Dolibarr/dolibarr.git
synced 2025-12-26 11:21:27 +01:00
83 lines
3.7 KiB
Plaintext
83 lines
3.7 KiB
Plaintext
# Dolibarr language file - Source file is en_US - receiptprinter
|
|
ReceiptPrinterSetup=Thiết lập mô-đun ReceiptPrinter
|
|
PrinterAdded=Máy in %s được thêm vào
|
|
PrinterUpdated=Máy in %s được cập nhật
|
|
PrinterDeleted=Máy in %s đã bị xóa
|
|
TestSentToPrinter=Kiểm tra gửi đến máy in %s
|
|
ReceiptPrinter=Máy in hóa đơn
|
|
ReceiptPrinterDesc=Thiết lập máy in hóa đơn
|
|
ReceiptPrinterTemplateDesc=Thiết lập mẫu
|
|
ReceiptPrinterTypeDesc=Mô tả loại máy in hóa đơn
|
|
ReceiptPrinterProfileDesc=Mô tả hồ sơ của máy in hóa đơn
|
|
ListPrinters=Danh sách máy in
|
|
SetupReceiptTemplate=Thiết lập mẫu
|
|
CONNECTOR_DUMMY=Máy in giả
|
|
CONNECTOR_NETWORK_PRINT=Máy in mạng
|
|
CONNECTOR_FILE_PRINT=Máy in cục bộ
|
|
CONNECTOR_WINDOWS_PRINT=Máy in Windows cục bộ
|
|
CONNECTOR_CUPS_PRINT=Máy in CUPS
|
|
CONNECTOR_DUMMY_HELP=Máy in giả để kiểm tra, không làm gì cả
|
|
CONNECTOR_NETWORK_PRINT_HELP=10.xxx:9100
|
|
CONNECTOR_FILE_PRINT_HELP=/dev/usb/lp0, /dev/usb/lp1
|
|
CONNECTOR_WINDOWS_PRINT_HELP=LPT1, COM1, smb://FooUser:secret@computername/workgroup/Receipt Printer
|
|
CONNECTOR_CUPS_PRINT_HELP=Tên máy in CUPS, ví dụ: HPRT_TP805L
|
|
PROFILE_DEFAULT=Hồ sơ mặc định
|
|
PROFILE_SIMPLE=Hồ sơ đơn giản
|
|
PROFILE_EPOSTEP=Hồ sơ Epose Tep
|
|
PROFILE_P822D=Hồ sơ P822D
|
|
PROFILE_STAR=Hồ sơ Star
|
|
PROFILE_DEFAULT_HELP=Cấu hình mặc định phù hợp với máy in Epson
|
|
PROFILE_SIMPLE_HELP=Hồ sơ đơn giản Không có đồ họa
|
|
PROFILE_EPOSTEP_HELP=Hồ sơ Epose Tep
|
|
PROFILE_P822D_HELP=Hồ sơ P822D Không có đồ họa
|
|
PROFILE_STAR_HELP=Hồ sơ Star
|
|
DOL_LINE_FEED=Bỏ qua dòng
|
|
DOL_ALIGN_LEFT=Văn bản căn lề trái
|
|
DOL_ALIGN_CENTER=Văn bản căn lề giữa
|
|
DOL_ALIGN_RIGHT=Văn bản căn lề phải
|
|
DOL_USE_FONT_A=Sử dụng phông chữ A của máy in
|
|
DOL_USE_FONT_B=Sử dụng phông chữ B của máy in
|
|
DOL_USE_FONT_C=Sử dụng phông chữ C của máy in
|
|
DOL_PRINT_BARCODE=In barcode
|
|
DOL_PRINT_BARCODE_CUSTOMER_ID=In mã vạch id khách hàng
|
|
DOL_CUT_PAPER_FULL=Cắt vé hoàn toàn
|
|
DOL_CUT_PAPER_PARTIAL=Cắt vé một phần
|
|
DOL_OPEN_DRAWER=Mở ngăn kéo tiền mặt
|
|
DOL_ACTIVATE_BUZZER=Kích hoạt còi báo hiệu
|
|
DOL_PRINT_QRCODE=In mã QR
|
|
DOL_PRINT_LOGO=In logo của công ty tôi
|
|
DOL_PRINT_LOGO_OLD=In logo của công ty tôi (máy in cũ)
|
|
DOL_BOLD=in đậm
|
|
DOL_BOLD_DISABLED=Tắt in đậm
|
|
DOL_DOUBLE_HEIGHT=Tăng gấp đôi chiều cao
|
|
DOL_DOUBLE_WIDTH=Tăng gấp đôi chiều rộng
|
|
DOL_DEFAULT_HEIGHT_WIDTH=Chiều cao và rộng mặc định
|
|
DOL_UNDERLINE=Cho phép gạch đưới
|
|
DOL_UNDERLINE_DISABLED=Tắt gạch dưới
|
|
DOL_BEEP=Âm thanh báo hiệu bíp
|
|
DOL_PRINT_TEXT=In câu chữ
|
|
DateInvoiceWithTime=Ngày giờ hóa đơn
|
|
YearInvoice=Năm hóa đơn
|
|
DOL_VALUE_MONTH_LETTERS=Invoice month in letters
|
|
DOL_VALUE_MONTH=Tháng hóa đơn
|
|
DOL_VALUE_DAY=Ngày hóa đơn
|
|
DOL_VALUE_DAY_LETTERS=Inovice day in letters
|
|
DOL_LINE_FEED_REVERSE=Line feed reverse
|
|
InvoiceID=ID hóa đơn
|
|
InvoiceRef=Hóa đơn tham chiếu
|
|
DOL_PRINT_OBJECT_LINES=Dòng hóa đơn
|
|
DOL_VALUE_CUSTOMER_FIRSTNAME=Họ và tên đệm khách hàng
|
|
DOL_VALUE_CUSTOMER_LASTNAME=Tên khách hàng
|
|
DOL_VALUE_CUSTOMER_MAIL=Email khách hàng
|
|
DOL_VALUE_CUSTOMER_PHONE=Điện thoại khách hàng
|
|
DOL_VALUE_CUSTOMER_MOBILE=Di động khách hàng
|
|
DOL_VALUE_CUSTOMER_SKYPE=Skype khách hàng
|
|
DOL_VALUE_CUSTOMER_TAX_NUMBER=MST khách hàng
|
|
DOL_VALUE_CUSTOMER_ACCOUNT_BALANCE=Số dư khách hàng
|
|
DOL_VALUE_MYSOC_NAME=Công ty của bạn
|
|
VendorLastname=Tên của nhà cung cấp
|
|
VendorFirstname=Họ và tên đệm của nhà cung cấp
|
|
VendorEmail=Vendor email
|
|
DOL_VALUE_CUSTOMER_POINTS=Điểm tích lũy của khách hàng
|
|
DOL_VALUE_OBJECT_POINTS=Điểm đối tượng
|